Tại sao việc quan sát options có thể dự đoán thị trường chứng khoán

Một số nghiên cứu học thuật và thực tiễn đều cho thấy dữ liệu từ thị trường quyền chọn (options) cung cấp nhiều tín hiệu dẫn dắt (leading indicators) hữu ích để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu và thị trường chứng khoán chung.

Bài viết này sẽ làm rõ vì sao việc quan sát các chỉ số như tỷ lệ put‑call (PCR), độ lệch biến động (skew), độ biến động ngụ ý (implied volatility) hay dòng lệnh (order flow) trong options có thể giúp nhà đầu tư nắm bắt sớm tâm lý thị trường, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.

Thị trường Options và mối liên hệ với cổ phiếu

Thị trường quyền chọn là nơi nhà đầu tư mua bán quyền, nhưng không bắt buộc, để mua (call) hoặc bán (put) một chứng khoán cơ sở trong tương lai với giá đã thỏa thuận. Dữ liệu từ thị trường này thường phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về biến động giá và rủi ro trong tương lai của cổ phiếu cơ sở. Vì vậy, biến động trong giao dịch options thường đi trước biến động giá cổ phiếu, tạo ra khả năng dự đoán sớm hơn so với chỉ quan sát thị trường giao ngay (spot market).

Các chỉ số quan trọng trong thị trường Options

1 Tỷ lệ Put‑Call (Put‑Call Ratio – PCR)

PCR được tính bằng khối lượng (volume) hoặc giá trị (open interest) của hợp đồng put chia cho call. Một PCR cao báo hiệu tâm lý bi quan, trong khi PCR thấp cho thấy tâm lý lạc quan.

Nghiên cứu của Creamer & Houlihan (2019) chỉ ra PCR có khả năng dự đoán biến động giá trong nhiều điều kiện thị trường, và các chiến lược dựa trên PCR mang lại lợi nhuận bất thường khi điều chỉnh các yếu tố Carhart.

2 Độ biến động ngụ ý (Implied Volatility – IV)

IV thể hiện mức độ biến động kỳ vọng của cổ phiếu trong tương lai, được suy ngầm từ giá options. Khi IV tăng, thị trường kỳ vọng giá sẽ dao động mạnh, thường đi kèm với xu hướng giảm của giá cơ sở.

Chuyển đổi IV theo thời gian (volatility skew) còn có sức mạnh dự đoán cao hơn trong ngắn hạn, đặc biệt khi thị trường có dấu hiệu quá căng thẳng.

3 Chỉ số SKEW

Cboe SKEW Index đo lường xác suất rủi ro đầu đuôi (tail-risk) của S&P 500 dựa vào options OTM (out‑of‑the‑money). Giá trị SKEW càng cao, rủi ro thị trường giảm mạnh càng lớn.

Mặc dù không luôn cảnh báo chính xác các cú sụp đổ lớn, SKEW vẫn phản ánh mức độ lo ngại của nhà quản lý danh mục về các sự kiện cực đoan trong 30 ngày tới.

4 Open Interest và Volume

Open interest cho biết số hợp đồng mở còn tồn tại, kết hợp với volume giúp xác nhận sức mạnh xu hướng và các đảo chiều tiềm năng.

Khi volume tăng mạnh nhưng open interest giảm, đó có thể là dấu hiệu chốt lời; ngược lại, volume và open interest cùng tăng báo hiệu xu hướng đang được củng cố.

5 Dòng lệnh (Order Flow)

Phân tích order flow trong options—như phân biệt lệnh mua (aggressive buy) và lệnh bán—cho phép đánh giá bên nào (bull hay bear) đang chiếm ưu thế.

Ví dụ, các lệnh buy‑to‑open lớn tại mức giá nhất định thường là tín hiệu nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ di chuyển theo hướng tăng trong 1–5 ngày tới.

Cơ chế dẫn dắt thông tin (Information Lead‑Lag)

Thị trường options thường phản ứng nhanh với thông tin vĩ mô, báo cáo kết quả kinh doanh, hay tin tức bất ngờ vì tính đòn bẩy cao và chi phí hedging thấp. Nhà tạo lập thị trường (market makers) và các quỹ phòng hộ (hedge funds) sử dụng dữ liệu options để điều chỉnh vị thế, từ đó dẫn dắt diễn biến giá cổ phiếu cơ sở thông qua hoạt động arbitrage.

Bằng chứng học thuật

Huang et al. (2018) chứng minh PCR là chỉ báo dự đoán hiệu quả quanh ngày công bố lợi nhuận của các công ty lớn trong S&P 100.

Nghiên cứu SSRN (2023) cho thấy các biến số options như IV transformations dự đoán lợi nhuận cổ phiếu với ý nghĩa thống kê cao.

Springer (2024) chỉ ra rằng option‑based variables có ý nghĩa trong cả giai đoạn bình thường lẫn suy thoái.

Ứng dụng trong giao dịch và đầu tư

Tín hiệu ngắn hạn: Dùng PCR và order flow để xác định điểm vào/ra trong khung 1–5 ngày.

Quản trị rủi ro: Dùng IV SKEW để điều chỉnh khối lượng vị thế, hedging khi rủi ro tail‑risk tăng cao.

Chiến lược kết hợp: Kết hợp PCR với phân tích kỹ thuật trên chart để cải thiện tỉ lệ thắng và quản lý drawdown.

Hạn chế và lưu ý

Dữ liệu options đôi khi nhiễu do hoạt động hedging phi thị trường (non‑informational hedging).

Chi phí giao dịch cao và spread rộng trong một số hợp đồng OTM có thể làm giảm hiệu quả chiến lược.

Cần kết hợp với các chỉ báo khác (breadth, VIX, macro) để tránh tín hiệu giả.

Kết luận

Việc quan sát thị trường options mang lại lợi thế về thông tin dẫn dắt, cho phép nhà đầu tư nắm bắt sớm tâm lý thị trường và rủi ro tương lai. Các chỉ số như put‑call ratio, implied volatility, skew, open interest và order flow đều đã được chứng minh là có khả năng dự đoán biến động giá cổ phiếu. Tuy nhiên, để ứng dụng hiệu quả, cần hiểu rõ cơ chế, điều chỉnh chi phí giao dịch và kết hợp với các công cụ phân tích khác.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *